TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Chuyên ngành |
Bằng được cấp |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
Cử nhân |
|
7520201 |
Kỹ thuật điện |
Hệ thống điện |
|
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
|
|
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Kỹ thuật đa phương tiện |
|
Kỹ thuật điện tử-viễn thông |
||||
|
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
|
|
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ Chế tạo máy |
|
|
7520130 |
Kỹ thuật Ô tô |
|
|
|
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
|
7520137 |
Kỹ thuật in |
|
|
|
7520301 |
Kỹ thuật hóa học |
|
|
|
7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
|
|
|
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
Máy và thiết bị nhiệt - lạnh |
|
|
7540102 |
Kỹ thuật thực phẩm |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (chỉ tuyển VB2) |
|
Tác giả: Viện Đào tạo liên tục