TT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo |
Tên chương trình đào tạo/định hướng |
Nội dung chi tiết |
1 |
9520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
Kỹ thuật cơ khí |
|
2 |
9440109 |
Cơ học |
Cơ kỹ thuật |
|
Cơ học vật rắn |
||||
Cơ học chất lỏng và chất khí |
||||
3 |
9520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
|
Kỹ thuật tàu thuỷ |
|
|||
4 |
9520130 |
Kỹ thuật ô tô |
Kỹ thuật ô tô |
|
5 |
9520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
Kỹ thuật nhiệt |
|
6 |
9520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
Kỹ thuật vật liệu |
|
7 |
9440122 |
Khoa học vật liệu |
Kim loại học |
|
Vật liệu điện tử |
||||
Vật liệu quang học, quang điện tử và quang |
||||
8 |
9520203 |
Kỹ thuật điện tử |
Kỹ thuật điện tử |
|
9 |
9520208 |
Kỹ thuật viễn thông |
Kỹ thuật viễn thông |
|
10 |
9520201 |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện |
|
11 |
9520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
12 |
9480101 |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính |
|
13 |
9480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
14 |
9480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
Kỹ thuật phần mềm |
|
15 |
9480104 |
Hệ thống thông tin |
Hệ thống thông tin |
|
16 |
9480106 |
Kỹ thuật máy tính |
Kỹ thuật máy tính |
|
17 |
9460117 |
Toán tin |
Toán tin |
|
18 |
9460101 |
Toán học |
Toán ứng dụng |
|
Toán giải tích |
||||
Phương trình vi phân và tích phân |
||||
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học |
||||
19 |
9520301 |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học |
|
Kỹ thuật Hóa dầu và Lọc dầu |
|
|||
Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
||||
20 |
9440112 |
Hoá học |
Hóa hữu cơ |
|
Hóa lí thuyết và hóa lí |
||||
21 |
9420201 |
Công nghệ sinh học |
Công nghệ sinh học |
|
22 |
9540101 |
Công nghệ thực phẩm |
Công nghệ thực phẩm |
|
23 |
9540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
Công nghệ sau thu hoạch |
|
24 |
9520320 |
Kỹ thuật môi trường |
Kỹ thuật môi trường |
|
25 |
9540204 |
Công nghệ dệt, may |
Công nghệ dệt, may |
|
26 |
9440103 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
|
27 |
9440104 |
Vật lý chất rắn |
Vật lý chất rắn |
|
28 |
9520401 |
Vật lý kỹ thuật |
Vật lý kỹ thuật |
|
29 |
9140110 |
Lý luận và phương pháp dạy học |
Sư phạm kỹ thuật |
|
30 |
9310101 |
Kinh tế học |
Kinh tế học |
|
31 |
9510601 |
Quản lý công nghiệp |
Quản lý công nghiệp |
|
32 |
9340101 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
Tác giả: Phòng Đào tạo - Bộ phận ĐTSĐH
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn