TT | Họ và tên tác giả (tên đầu) | SC/ GPHI |
Tên SC/GPHI | Ngày nộp | Năm nộp | Số nhận đơn | Năm cấp bằng độc quyền | Ngày cấp văn bằng | Số Văn bằng | Số QĐ cấp | Đơn vị |
1 | Lương Ngọc Lợi | GPHI | Buồng trộn, vòi phun hỗn hợp nước - khí nén dùng trong công nghệ dập bụi làm mát | 13-08-13 | 2013 | 2-2013-00195 | 2021 | 20-09-21 | 2719 | 14600w/QĐ-SHTT | Trường Cơ khí |
2 | Nguyễn Ngọc Hoàng | GPHI | Phương pháp chiết xuất dầu gấc trực tiếp từ màng gấc tươi | 19-04-17 | 2017 | 2-2017-00102 | 2021 | 06-05-21 | 2644 | 7300w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
3 | Tô Kim Anh | GPHI | Quy trình sản xuất gluco từ bã sắn | 26-12-18 | 2018 | 2-2018-00550 | 2021 | 23-11-21 | 2770 | 19001w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
4 | Nguyễn Ngọc Trung | SC | Bộ nguồn hiệu suất cao sử dụng transistor GaN FET ứng dụng cho hệ thống đèn LED chiếu sáng đường phố/nhà xưởng tích hợp pin quang điện mặt trời và pin nạp | 07-11-18 | 2018 | 1-2018-04981 | 2021 | 19-07-21 | 29263 | 11671w/QĐ-SHTT | Viện Vật lý kỹ thuật |
5 | Vũ Thanh Tùng | SC | Hệ thống đo bán kính bằng phương pháp quang học | 06-06-19 | 2019 | 1-2019-02996 | 2021 | 11-03-21 | 27988 | 3841w/QĐ-SHTT | Trường Cơ khí |
6 | La Thế Vinh | SC | Sản xuất bột màu vàng vô cơ chịu nhiệt từ quặng ilmenit, cromit và antimonit | 30-07-19 | 2019 | 1-2019-04154 | 2021 | 29-10-21 | 30289 | 17512w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
7 | Chu Mạnh Hoàng | SC | Kênh dẫn sóng plasmon lai tùy biến khoảng cách truyền | 29-01-19 | 2019 | 1-2019-00528 | 2021 | 30-03-21 | 28194 | 5097w/QĐ-SHTT | Trường Vật liệu |
8 | Lê Thanh Hà | GPHI | chủng vi khuẩn lactic chịu mặn Tetragenococcus halophilus V7-3 | 23-03-21 | 2021 | 2-2021-01103 | 2021 | 17-06-21 | 2670 | 9874w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
9 | Vũ Đình Tiến | GPHI | Bộ đĩa nghiền đề tách vỏ Sacha inchi và thiết bị tách vỏ có bộ đĩa nghiền này | 25-07-18 | 2018 | 2-2018-00257 | 2022 | 27-09-22 | 3003 | 16495w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
10 | Chu Mạnh Hoàng | SC | Kênh dẫn sóng plasmon gáp lai tùy biến với các thành phần kết cặp nằm ngang | 09-10-18 | 2018 | 1-2018-04443 | 2022 | 13-05-22 | 32275 | 7679w/QĐ-SHTT | Trường Vật liệu |
11 | Trần Quang Đức | SC | Phương pháp phát hiện thiết bị bị nhiễm mã độc DGA | 26-09-19 | 2019 | 1-2019-05256 | 2022 | 18-01-22 | 31187 | 823w/QĐ-SHTT | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
12 | Trương Quốc Phong | GPHI | Chủng nấm men Pichia pastoris tái tổ hợp sinh tổng hợp Lactoferrin bò và quy trình tạo ra chủng này | 12-04-19 | 2019 | 2-2019-00112 | 2022 | 24-01-22 | 2821 | 1234w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
13 | Trần Khắc Vũ | SC | Các axit hydroxamic chứa khung quinazolinone có hoạt tính chống ung thư và quy trình tổng hợp các hợp chất này | 13-05-19 | 2019 | 1-2019-002438 | 2022 | 07-04-22 | 31917 | 5820w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
14 | Tạ Ngọc Đôn | SC | Phương pháp mới tổng hợp micro HKUST-1 có hiệu suất và độ bền nhiệt cao | 2019 | 2-2019-00436 | 2022 | 24-01-22 | 2826 | 1254w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống | |
15 | Nguyễn Thanh Liêm | GPHI | Quy trình sản xuất vật liệu cao su chịu nhiệt và bền kiềm | 04-03-20 | 2020 | 2-2020-00088 | 2022 | 25-02-22 | 2818 | 681w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
16 | Lương Xuân Điển | SC | Hệ Thống Đốt | 21-05-20 | 2020 | 1-2020-02853 | 2022 | 09-06-22 | 32579 | 9294w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
17 | Nguyễn Văn Cách | GPHI | Phòng xử lý rác hiếu khí liên tục kiểu nhiều tầng khay | 24-08-20 | 2020 | 2-2020-00411 | 2022 | 01-03-22 | 2851 | 3484w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
18 | Chu Mạnh Hoàng | SC | Bộ vi dịch chuyển ba chiều, hệ thống khắc và in mẫu kích thước micro/nano | 18-02-20 | 2020 | 1-2020-00852 | 2022 | 11-11-22 | 34312 | 19763w/QĐ-SHTT | Trường Vật liệu |
19 | Trần Quang Vinh | SC | Hệ thống giám sát và phát hiện nguồn phóng xạ nằm ngoài kiểm soát đối với các cơ sở tái chế kim loại từ phế liệu | 19-04-21 | 2021 | 1-2021-02134 | 2022 | 30-06-22 | 32829 | 10910w/QĐ-SHTT | Trường Điện - Điện tử |
20 | Trần Quang Vinh | SC | Phương pháp giám sát và phát hiện nguồn phóng xạ nằm ngoài kiểm soát đối với cơ sở tái chế kim loại phế liệu | 23-11-21 | 2021 | 1-2021-07463 | 2022 | 28-12-22 | 34850 | 22419w/QĐ-SHTT | Trường Điện - Điện tử |
21 | Trần Khắc Vũ | GPHI | Hợp chất axit hyđroxamic trên cơ sở hệ liên hợp quinazolinon có hoạt tính chống ung thư và quy trình tổng hợp các hợp chất này | 15-04-22 | 2022 | 2-2022-00156 | 2022 | 25-11-22 | 3032 | 20518w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
22 | Đào Xuân Việt | GPHI | Quy trình kiểm tra bóng đèn LED dây tóc có hay không có khí nhẹ | 29-08-18 | 2018 | 2-2018-00330 | 2023 | 16-02-23 | 3117 | 1240w/QĐ-SHTT | Trường Vật liệu |
23 | Trương Thị Ngọc Liên | SC | Quy trình tổng hợp vật liệu lai cấu trúc nano hai chiều giữa polyme đồng trùng hợp polypyrrole-polypyrrole carboxyL (PPy-PPa) và oxít graphene dạng khử điện hóa (ERGO) ứng dụng chế tạo cảm biến trong chẩn đoán bệnh sớm | 17-05-18 | 2018 | 1-2018-02081 | 2023 | 13-02-23 | 34959 | 679w/QĐ-SHTT | Viện Vật lý kỹ thuật |
24 | Trần Thu Hương | SC | Hợp chất xanthon và phương pháp phâp lập hợp chất này từ vỏ quả măng cụt (Garcinia Mangostana L., Clusiaceae) | 21-05-20 | 2020 | 1-2020-02852 | 2023 | 09-02-23 | 34905 | 97w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
25 | Phạm Tuấn Anh | GPHI | Quy trình sản xuất polysacaropeptit từ nấm Vân Chi | 11-12-20 | 2020 | 2-2020-00635 | 2023 | 15-02-23 | 3111 | 1074w/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
26 | Nguyễn Thanh Liêm | GPHI | Quy trình sản xuất cao su chịu nhiệt và bám dính với thép | 11-12-20 | 2020 | 2-2020-00636 | 2023 | 13-07-23 | 3307 | 53972/QĐ-SHTT | Trường Hóa và khoa học sự sống |
27 | Chu Mạnh Hoàng | SC | Lò xo đàn hồi vi cơ cho chuyển động thẳng đứng và bộ chấp hành tĩnh điện | 18-02-20 | 2020 | 1-2020-00853 | 2023 | 14-07-23 | 36675 | 54212/QĐ-SHTT.IP | Trường Vật liệu |
28 | Chử Mạnh Hưng | SC | Quy trình chế tạo cảm biến khí trên cơ sở sợi nano SnO2 xốp để phát hiện khí H2S nồng độ siêu thấp bằng kỹ thuật phun tĩnh điện | 08-05-20 | 2020 | 1-2020-02618 | 2023 | 14-02-23 | 34977 | 980w/QĐ-SHTT | Trường Vật liệu |
29 | Vũ Toàn Thắng | SC | Hệ thống phát hiện cảnh báo cháy | 04-05-21 | 2021 | 1-2021-02440 | 2023 | 17-05-23 | 36074 | 30968/QĐ-SHTT | Trường Cơ khí |
30 | Trần Anh Trung | GPHI | Ống tích áp và hệ thống phun tích áp điều khiển điện tử sử dụng ống tích áp này | 16-12-21 | 2021 | 2-2021-00554 | 2023 | dự định cấp | Trường Cơ khí | ||
31 | Trần Thu Hương | SC | Các hợp chất dibenzocyclooctadien lignan và phương pháp chiết tách các hợp chất này từ lá cây Na rừng (Kadsura coccinea (Lem.) A. C. Smith, Schisandraceae) | 09-06-21 | 2021 | 1-2021-03411 | 2023 | 07-07-23 | 36647 | 52660/QĐ-SHTT.IP | Trường Hóa và khoa học sự sống |
32 | Chu Mạnh Hoàng | GPHI | Bộ dịch pha, điều biến biên độ, chia công suất và chuyển đổi mốt quang dựa trên kênh dẫn sóng đa mốt phân bố theo phương vuông góc với đế chế tạo | 29-06-22 | 2022 | 2-2022-00273 | 2023 | 16-02-23 | 3119 | 1632w/QĐ-SHTT | Trường Vật liệu |
Những tin cũ hơn