THÔNG BÁO KẾT QUẢ XÉT NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 20161
Phòng Đào tạo Đại học đã có danh sách kết quả xét nhận Đồ án tốt nghiệp kỳ 20161 cho những sinh viên đã đăng ký mã lớp đồ án. Sinh viên chú ý chỉ được xét nhận đồ án nếu không nợ quá 8 TC so với yêu cầu của chương trình đào tạo chưa kể TTTN, ĐATN và các học phần đang học trong kỳ chuẩn cũng như TOEIC đạt từ 450 điểm trở lên ( điểm TOEIC trước ngày 05.10.2016). Đề nghị các sinh viên vào kiểm tra và nếu có thắc mắc gì về kết quả xét nhận Đồ án thì nộp đơn trực tiếp tại Phòng 201-C1 hoặc gửi đơn qua thư điện tử : huong.nguyenthi1@hust.edu.vn;ninh.lequang@hust.edu.vn .
Thời gian nhận đơn: 14 giờ Thứ 3 ngày 27/09/2016 đến 08 giờ Thứ 4 ngày 05/10/2016
Thời gian trả kết quả cho các đơn thắc mắc: từ 14 giờ Thứ 2 ngày 10/10/2016
Đối với những đơn thắc mắc mà không đủ điều kiện nhận Đồ án tốt nghiệp kỳ 20161 thì Phòng ĐTĐH sẽ xóa mã lớp Đồ án tốt nghiệp cho sinh viên vào ngày 10.10.2016
Để biết kết quả xét nhận ĐATN kỳ 20161 các emhãy vào trang cá nhân phần Đăng ký học tập --> Kết quả xét nhận đồ án tốt nghiệp để xem trực tiếp.
Mẫu đơn: tải về
Danh sách kết quả xét nhận Đồ án tốt nghiệp kỳ 20161: tải về
Ngoài ra 54 sinh viên đăng ký sai mã đồ án cần làm đơn rồi lên phòng 201- C1 để đăng ký lại mã Đồ án chuẩn. Thời gian từ 14 giờ Thứ 4 (28.09.2016) đến 14 giờ Thứ 6 (30.09.2016).
Danh sách sinh viên đăng ký sai mã đồ án: tải về
STT | KHOA/VIỆN | KHÓA | LỚP | SHSV | Họ | và | tên | Mã ĐATN | Mã lớp | |
1 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 | 20112904 | Nguyễn | Đức | Giang | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
2 | VCNSHVTP | 55 | Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 | 20103433 | Vũ | Tuấn | Vũ | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
3 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 | 20113390 | Nguyễn | Thu | Thuỷ | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
4 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 | 20112986 | Nguyễn | Văn | Hiến | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
5 | VCNSHVTP | 55 | Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 | 20103581 | Đặng | Thu | Hương | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
6 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 | 20112815 | Đào | Việt | Chinh | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
7 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 | 20112939 | Tô | Thị Thuý | Hằng | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
8 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 | 20113118 | Mã | Thị | LuYến | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
9 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 | 20113308 | Đồng | Văn | Tú | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
10 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 | 20113535 | Ngoô | Quang | Huy | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
11 | VCNSHVTP | 56 | KT Thực phẩm (CN lên KS) K56 | 20149592 | Lê | Thị | Duyên | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
12 | VCNSHVTP | 55 | Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 | 20103109 | Nguyễn | Mạnh | Hải | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
13 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 | 20113381 | Duương | Thị | Thu | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
14 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 | 20113532 | Nguyễn | Thu | Hường | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
15 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 | 20113561 | Võ | Thị | Phương | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
16 | VCNSHVTP | 55 | Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 | 20103526 | Lâm | Viết | Chuyên | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
17 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 | 20112822 | Lê | Thị | Dịu | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
18 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 | 20112854 | Vương | Thị Thùy | Dung | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
19 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 | 20112887 | Nguyễn | Minh | Đường | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
20 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 | 20113164 | Nguyễn | Thảo | Ngân | BF5830 | Đồ án tốt nghiệp KTTP | 659610 |
21 | KCNHH | 55 | CN- Hóa dầu-K55 | 20109722 | Bùi | Văn | Mạnh | CH5900 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 655532 |
22 | KCNHH | 55 | CN- Hóa dầu-K55 | 20109726 | Phan | Chí | Nhân | CH5900 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 655532 |
23 | TTDTTN | 56 | Điều khiên tự động (CTTT) K56 | 20112490 | Bạch | Văn | Vững | EE5142 | Đồ án tốt nghiệp | 659717 |
24 | TTDTTN | 56 | Điều khiên tự động (CTTT) K56 | 20111924 | Nguyễn | Văn | Nghĩa | EE5142 | Đồ án tốt nghiệp | 659717 |
25 | TTDTTN | 56 | Điều khiên tự động (CTTT) K56 | 20110193 | Nguyễn | Đình | Đạt | EE5142 | Đồ án tốt nghiệp | 659717 |
26 | KKTVQL | 57 | Quảnh trị KD K57 | 20124490 | Lê | Thành | Minh | EM4551 | Khoá luận tốt nghiệp | 659684 |
27 | VCNSHVTP | 55 | Kỹ thuật sinh học-K55 | 20103123 | Lê | Trung | Hiếu | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
28 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 2-K56 | 20113577 | Đoàn | Phương | Thảo | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
29 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 2-K56 | 20113379 | Lê | Thị | Tho | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
30 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 1-K56 | 20112877 | Luương | Tất | Đạt | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
31 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 1-K56 | 20113116 | Trương | Thành | Luân | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
32 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 2-K56 | 20113176 | Tô | Thị | Nga | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
33 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 1-K56 | 20113290 | Trần | Thị | Tình | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
34 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 2-K56 | 20112739 | Đàm | Thị Việt | Anh | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
35 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 1-K56 | 20113050 | Nguyễn | Văn | Khanh | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
36 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 2-K56 | 20113181 | Vũ | Thị | Ngoan | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
37 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 1-K56 | 20113243 | Nguyễn | Văn | Quang | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
38 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 2-K56 | 20113254 | Ngô | Minh | Sâm | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
39 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 1-K56 | 20113566 | Phan | Ngọc | Quý | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
40 | VCNSHVTP | 55 | Kỹ thuật sinh học-K55 | 20103191 | Nguyễn | Văn | Khang | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
41 | VCNSHVTP | 55 | Kỹ thuật sinh học-K55 | 20103474 | Lê | Văn | Thương | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
42 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 2-K56 | 20113198 | Trần | Thị | Nhung | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
43 | VCNSHVTP | 56 | Kỹ thuật sinh học 1-K56 | 20113199 | Bùi | Thị | Niên | BF5820 | Đồ án tốt nghiệp KTSH | 659612 |
44 | VCNSHVTP | 54 | Kỹ thuật sinh học K54 | 20092944 | Nguyễn | Thành | Tuân | EE5020 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) | 657401 |
45 | BDHDADTCVT | 56 | AS K56 | 20111509 | Nguyễn | Đức | Hợi | IT5220 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) | 655811 |
46 | KCK | 53 | Chế tạo máy 4 K53 | 20083016 | Nguyễn | Minh | Tùng | ME5111 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CKCTM) | 658077 |
47 | KCK | 55 | CN- Cơ điện tử 1-K55 | 20108040 | Trần | Thành | Trai | EM4451 | Khoá luận tốt nghiệp | 659682 |
48 | KDTVT | 55 | Điện tử-Viễn thông 01-K55 | 20102614 | Đặng | Trọng | Dũng | EM4451 | Khoá luận tốt nghiệp | 659682 |
49 | KCK | 55 | CN- Cơ điện tử 1-K55 | 20109128 | Nguyễn | Hồng | Việt | EM4451 | Khoá luận tốt nghiệp | 659682 |
50 | KKTVQL | 57 | TC-Ngân hàng K57 | 20124386 | Nguyễn | Thu | Hà | EM4751 | Khoá luận tốt nghiệp | 659686 |
51 | KCNTT | 53 | Công nghệ phần mềm K53 | 20081450 | Nguyễn | Trung | Kiên | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | 655834 |
52 | KDTVT | 57 | CN-Điện tử TT 02 K57 | 20125867 | Nguyễn | Thị Kiều | Vân | ET4900 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | 657575 |
53 | VKHVCNMT | 53 | Kỹ thuật Môi trường K53 | 20082235 | Nguyễn | Công | Sơn | EV5102 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNMT) | 657928 |
54 | KCK | 57 | CN-CN chế tạo máy K57 | 20125300 | Quản | Anh | Thư | ME4992 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | 658073 |
Tác giả: admin
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn