TT |
Họ và tên ứng viên |
Chức danh đăng ký xét |
Ngành/ Chuyên ngành |
Nơi công tác |
|
GS |
PGS |
||||
|
HỘI ĐỒNG 1 (Điện, Điện tử,Tự động hóa, Công nghệ thông tin, Toán học) |
||||
|
PGS. Trần Hoài Linh |
x |
|
Tự động hóa/Đo lường và Cảm biến |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trần Hải Anh |
|
x |
Công nghệ thông tin/Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Dương Minh Đức |
|
x |
Tự động hóa/Điều khiển học kỹ thuật |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trịnh Ngọc Hải |
|
x |
Toán học/Tối ưu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Bùi Đức Hùng |
|
x |
Kỹ thuật điện /Chế tạo máy điện và thiết bị điện |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Phi Lê |
|
x |
Công nghệ thông tin/Truyền thông và mạng máy tính |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Phạm Nguyễn Thanh Loan |
|
x |
Điện tử/Điện tử |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lê Chí Ngọc |
|
x |
Công nghệ thông tin/Khoa học máy tính |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Kiên Trung |
|
x |
Tự động hóa/Điều khiển học kỹ thuật |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Đức Tuyên |
|
x |
Điện/Hệ thống điện |
ĐH Bách khoa HN |
|
HỘI ĐỒNG 2 (Vật lý, Luyện kim, Hoá học, Sinh học và Thực phẩm) |
||||
|
PGS. Bùi Anh Hòa |
x |
|
Luyện kim/Luyện kim đen |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. Nguyễn Kim Ngà |
x |
|
Hóa học/Hóa vô cơ |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Vân Anh |
|
x |
Hóa học/Hóa lý thuyết -Hóa lý |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Phạm Tuấn Anh |
|
x |
Công nghệ thực phẩm/Công nghệ lên men |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lê Thị Thu Hằng |
|
x |
Luyện kim/Điện hóa |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Duy Hùng |
|
x |
Vật lý/Khoa học vật liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Đặng Quốc Khánh |
|
x |
Luyện kim/Luyện kim bột |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai |
|
x |
Hóa học/Hóa lý thuyết -Hóa lý |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Phan Thị Tố Nga |
|
x |
Hóa học/Công nghệ Hữu cơ - Hóa dầu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa |
|
x |
Hóa học/Hóa lý thuyết -Hóa lý |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Phạm Văn Tiến |
|
x |
Hóa học/Hóa lý thuyết -Hóa lý |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Ngọc Tuệ |
|
x |
Hóa học /Hóa học môi trường |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Văn Thái |
|
x |
Vật lý/Vật lý nguyên tử hạt nhân |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Tiến Thành |
|
x |
Công nghệ thực phẩm/Công nghệ lên men |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Ngọc Thắng |
|
x |
Hóa học/Kỹ thuật Hóa học |
ĐH Bách khoa HN |
|
HỘI ĐỒNG 3 (Cơ học, Cơ khí-Động lực, Kinh tế) |
||||
|
PGS. Phạm Văn Hùng |
x |
|
Kỹ thuật cơ khí/Chế tạo máy |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. Vũ Toàn Thắng |
x |
|
Kỹ thuật cơ khí/Cơ khí chính xác và Quang học |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Xuân Hạ |
|
x |
Kỹ thuật cơ khí/Cơ điện tử |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Thành Hùng |
|
x |
Cơ khí/Cơ điện tử |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Phạm Thị Kim Ngọc |
|
x |
Kinh tế/Quản trị - Quản lý |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trần Đăng Quốc |
|
x |
Cơ khí - Động lực/Động cơ đốt trong |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Hồng Thái |
|
x |
Cơ khí/Cơ điện tử |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Vương Văn Thanh |
|
x |
Cơ học/Cơ học chất rắn |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Thị Thu |
|
x |
Cơ khí/Kỹ thuật Cơ khí |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
x |
Kinh tế/Kinh tế quản lý |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Thành Trung |
|
x |
Kỹ thuật cơ khí/Cơ khí chế tạo máy |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Đặng Thái Việt |
|
x |
Kỹ thuật cơ khí/Cơ điện tử |
ĐH Bách khoa HN |
Tác giả: Phòng QLNC
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn