Sau thời gian thẩm định và xét duyệt Hồ sơ đăng ký xét đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2021 tại 04 Hội đồng chức danh giáo sư cơ sở trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Nhà trường thay mặt các Hội đồng công bố danh sách ứng viên đủ điều kiện đề nghị Hội đồng Chức danh Giáo sư Nhà nước xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2021 như sau:
TT |
Họ và tên ứng viên |
Chức danh đăng ký xét |
Ngành/ Chuyên ngành |
Nơi công tác |
|
---|---|---|---|---|---|
GS |
PGS |
||||
|
HỘI ĐỒNG 1 (Điện, Điện tử) |
||||
|
TS. Nguyễn Tiến Hòa |
|
x |
Điện tử-Viễn thông/Viễn thông |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Hoài Nam |
|
x |
Tự động hóa/Điều khiển tự động |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Đào Phương Nam |
|
x |
Tự động hóa/Điều khiển học kỹ thuật |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Vũ Thị Thúy Nga |
|
x |
Tự động hóa/Điều khiển tự động |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Hữu Phát |
|
x |
Điện tử/Điện tử-Viễn thông |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Vũ Hoàng Phương |
|
x |
Tự động hóa/Điều khiển học kỹ thuật |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lê Minh Thùy |
|
x |
Tự động hóa/Đo lường và cảm biến |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Phạm Văn Trường |
|
x |
Tự động hóa/Điều khiển học kỹ thuật |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trần Tuấn Vũ |
|
x |
Điện/Chế tạo máy điện và thiết bị điện |
ĐH Bách khoa HN |
|
HỘI ĐỒNG 2 (Vật lý, Luyện kim, Hóa học) |
||||
|
PGS. TS. Chu Mạnh Hoàng |
x |
|
Vật lý/Vật liệu điện tử |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hồng |
x |
|
Vật lý/Vật lý kỹ thuật |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. TS. Dương Ngọc Huyền |
x |
|
Vật lý/Vật liệu Điện tử-Quang Điện tử |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. TS. Nguyễn Hữu Lâm |
x |
|
Vật lý/Vật lý chất rắn |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Dương Ngọc Bình |
|
x |
Luyện kim/Luyện kim màu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Thu Hà |
|
x |
Hóa học/Hóa lý thuyết và hóa lý |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Chử Mạnh Hưng |
|
x |
Vật lý/Khoa học vật liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lê Trung Kiên |
|
x |
Luyện kim/Gia công áp lực |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Mai Thị Lan |
|
x |
Vật lý/Vật lý kỹ thuật |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lê Văn Lịch |
|
x |
Vật lý/Khoa học vật liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Hoàng Thoan |
|
x |
Vật lý/Vật lý bán dẫn |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nghiêm Thị Thương |
|
x |
Hóa học/Hóa lý thuyết và hóa lý |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lý Bích Thủy |
|
x |
Hóa học/Hóa học môi trường |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Thị Thủy |
|
x |
Hóa học/Cao phân tử và tổ hợp |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trịnh Văn Trung |
|
x |
Luyện kim/Nhiệt luyện và xử lý bề mặt |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Công Tú |
|
x |
Vật lý/Vật lý chất rắn |
ĐH Bách khoa HN |
|
HỘI ĐỒNG 3 (Cơ học, Cơ khí - Động lực) |
||||
|
TS. Nguyễn Thùy Dương |
|
x |
Kỹ thuật Cơ khí/Chế tạo máy |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Hoàng Hồng Hải |
|
x |
Kỹ thuật Cơ khí/Cơ điện tử |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Phan Văn Hiếu |
|
x |
Cơ khí/Chế tạo máy |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Mạc Thị Thoa |
|
x |
Kỹ thuật Cơ khí/Cơ - Điện tử |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Vũ Thanh Tùng |
|
x |
Kỹ thuật Cơ khí/Chế tạo máy |
ĐH Bách khoa HN |
|
HỘI ĐỒNG 4 (Công nghệ thông tin, Toán học, Kinh tế) |
||||
|
TS. Đào Thanh Bình |
|
x |
Kinh tế/Quản trị-Quản lý |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Văn Hạnh |
|
x |
Giáo dục học/Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn kỹ thuật công nghiệp |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Phan Duy Hùng |
|
x |
Công nghệ thông tin/Khoa học máy tính |
ĐH FPT |
|
TS. Lê Chí Ngọc |
|
x |
Toán học/Đảm bảo Toán cho Tin học |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Danh Nguyên |
|
x |
Kinh tế/Quản trị-Quản lý |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Vũ Quang |
|
x |
Luật học/Luật kinh tế |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Thị Toàn |
|
x |
Toán học/Tối ưu và điều khiển tối ưu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Đăng Tuệ |
|
x |
Kinh tế/Tài chính, Quản lý |
ĐH Bách khoa HN |
Tác giả: Nguyễn Thanh Tùng
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn