DANH SÁCH CÁC THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ CƠ SỞ NĂM 2023 | |||||
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI - HỘI ĐỒNG I | |||||
(Điện, Điện tử, Tự động hóa, Công nghệ thông tin) |
|||||
1 | Nguyễn Phùng Quang | 29/12/1953 | Nam | GS.TSKH. | Tự động hóa |
2 | Nguyễn Doãn Phước | 08/12/1956 | Nam | GS.TS. | Tự động hóa |
3 | Vũ Văn Yêm | 29/10/1975 | Nam | GS.TS. | Điện tử |
4 | Nguyễn Huy Phương | 19/02/1975 | Nam | PGS.TS. | Tự động hóa |
5 | Hoàng Sĩ Hồng | 04/02/1976 | Nam | PGS.TS. | Điện |
6 | Nguyễn Đức Huy | 28/01/1979 | Nam | PGS.TS. | Điện |
7 | Nguyễn Hữu Thanh | 03/10/1971 | Nam | PGS.TS. | Điện tử |
8 | Hoàng Mạnh Thắng | 03/11/1975 | Nam | PGS.TS. | Điện tử |
9 | Trần Trọng Minh | 20/02/1960 | Nam | PGS.TS. | Điện |
10 | Đỗ Đức Thuận | 28/09/1985 | Nam | PGS.TS. | Toán |
11 | Nguyễn Duy Tân | 04/11/1981 | Nam | PGS.TS. | Toán |
12 | Huỳnh Quyết Thắng | 24/05/1967 | Nam | PGS.TS. | CNTT |
13 | Tạ Hải Tùng | 26/10/1980 | Nam | PGS.TS. | CNTT |
14 | Nguyễn Linh Giang | 03/12/1968 | Nam | PGS.TS. | CNTT |
15 | Huỳnh Thị Thanh Bình | 26/09/1975 | Nữ | PGS.TS. | CNTT |
Tổng cộng: 03 GS, 12 PGS. |
DANH SÁCH CÁC THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ CƠ SỞ NĂM 2023 | |||||
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI - HỘI ĐỒNG II | |||||
(Vật lý, Luyện kim, Hoá học) | |||||
1 | Nguyễn Trọng Giảng | 08/09/1954 | Nam | GS.TS. | Luyện kim |
2 | Nguyễn Hồng Hải | 01/08/1953 | Nam | GS.TS. | Luyện kim |
3 | Mai Thanh Tùng | 26/01/1974 | Nam | GS.TS. | Luyện kim |
4 | Nguyễn Đức Hoà | 27/03/1978 | Nam | GS.TS. | Vật lý |
5 | Nguyễn Phúc Dương | 20/08/1971 | Nam | GS.TS. | Vật lý |
6 | Nguyễn Hữu Lâm | 26/10/1974 | Nam | GS.TS | Vật lý |
7 | Huỳnh Trung Hải | 22/09/1965 | Nam | GS.TS. | Hoá học |
8 | Lê Minh Thắng | 09/05/1975 | Nữ | GS.TS. | Hoá học |
9 | Hoàng Thị Bích Thủy | 05/09/1971 | Nữ | PGS.TS. | Luyện kim |
10 | Trần Thu Hương | PGS.TS. | Hóa học | ||
11 | La Thế Vinh | PGS.TS. | Hóa học | ||
12 | Trần Vĩnh Hoàng | PGS.TS. | Hóa học | ||
13 | Nghiêm Thị Thương | PGS.TS. | Hóa học | ||
14 | Chu Kỳ Sơn | PGS.TS. | CNTP | ||
15 | Nguyễn Lan Hương | PGS.TS. | CNTP | ||
Tổng cộng: 08 GS, 07 PGS. |
DANH SÁCH CÁC THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ CƠ SỞ NĂM 2023 | |||||
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI - HỘI ĐỒNG III | |||||
(Cơ học, Cơ khí-Động lực) | |||||
1 | Lê Anh Tuấn | 21/10/1975 | Nam | GS.TS. | Động lực |
2 | Nguyễn Đức Toàn | 01/12/1980 | Nam | GS.TS. | Cơ khí |
3 | Lê Minh Quý | 05/09/1973 | Nam | GS.TS | Cơ học |
4 | Trương Hoành Sơn | 02/10/1969 | Nam | PGS.TS. | Cơ khí |
5 | Bùi Tuấn Anh | 12/04/1980 | Nam | PGS.TS. | Cơ khí |
6 | Vũ Thanh Tùng | 16-09-87 | Nam | PGS.TS. | Cơ khí |
7 | Phạm Văn Sáng | 04-06-83 | Nam | PGS.TS. | Động lực |
8 | Hoàng Hồng Hải | 16/06/1979 | Nam | PGS.TS. | Cơ khí |
9 | Khổng Vũ Quảng | 15/11/1974 | Nam | PGS.TS. | Động lực |
10 | Mạc Thị Thoa | 27/09/1983 | Nữ | PGS.TS. | Cơ khí |
11 | Nguyễn Quang Hoàng | 16/08/1975 | Nam | PGS.TS. | Cơ học |
12 | Nguyễn Việt Dũng | 18/02/1971 | Nam | PGS.TS. | Cơ khí |
13 | Nguyễn Danh Nguyên | 04/12/1972 | Nam | PGS.TS. | Kinh tế |
14 | Trần Thị Bích Ngọc | 22/01/1973 | Nam | PGS.TS. | Kinh tế |
15 | Phạm Thị Thanh Hồng | 11/11/1972 | Nam | PGS.TS. | Kinh tế |
Tổng cộng: 03 GS, 12 PGS. |
Tác giả: Phòng QLNC
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn