Sau thời gian thẩm định và xét duyệt Hồ sơ đăng ký xét đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2019 tại các Hội đồng chức danh giáo sư cơ sở trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Nhà trường thay mặt các Hội đồng công bố danh sách ứng viên đủ điều kiện đề nghị Hội đồng Chức danh Giáo sư Nhà nước xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2019 như sau:
TT |
Họ và tên ứng viên |
Chức danh đăng ký xét |
Ngành/ Chuyên ngành |
Nơi công tác |
|
---|---|---|---|---|---|
GS |
PGS |
||||
|
HỘI ĐỒNG 1 |
|
|
|
|
|
PGS. TS. Vũ Văn Yêm |
x |
|
Điện-Điện tử/Viễn thông |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Vũ Hải |
|
x |
Công nghệ thông tin/Khoa học máy tính |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Đức Huy |
|
x |
Kỹ thuật điện/Hệ thống điện |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Đào Trung Kiên |
|
x |
Tự động hoá/Cơ điện tử |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Bạch Quốc Khánh |
|
x |
Điện-Điện tử-Tự động hoá/Điện (Hệ thống điện) |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Thân Quang Khoát |
|
x |
Công nghệ thông tin/Trí tuệ nhân tạo và khai phá dữ liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Huy Phương |
|
x |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá/Tự động hoá công nghiệp |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trần Quang Vinh |
|
x |
Điện-Điện tử-Tự động hoá/Kỹ thuật thông tin |
ĐH Bách khoa HN |
|
HỘI ĐỒNG 2 |
|
|
|
|
|
PGS. TS. Nguyễn Đức Hoà |
x |
|
Vật lý/Khoa học vật liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. TS. Vũ Ngọc Tước |
x |
|
Vật lý/Vật lý lý thuyết |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lương Hữu Bắc |
|
x |
Vật lý/Vật lý chất rắn |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Duy Cường |
|
x |
Vật lý/ Khoa học vật liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Đức Dũng |
|
x |
Vật lý/Vật lý chất rắn |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Đặng Trung Dũng |
|
x |
Luyện kim/Điện hoá |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Bùi Thị Hằng |
|
x |
Vật lý/Khoa học vật liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trần Minh Hiếu |
|
x |
Vật lý/Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Đức Trung Kiên |
|
x |
Vật lý/Khoa học vật liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Đặng Thị Thanh Lê |
|
x |
Vật lý/Khoa học vật liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trần Vũ Diễm Ngọc |
|
x |
Luyện kim/Luyện kim màu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Thanh Phương |
|
x |
Vật lý/Quang học |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Hoàng Việt |
|
x |
Luyện kim/Luyện kim bột |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Đào Xuân Việt |
|
x |
Vật lý/Vật lý tin học |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Phạm Hùng Vượng |
|
x |
Vật lý/Khoa học vật liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
HỘI ĐỒNG 3 |
|
|
|
|
|
PGS. TS. Nguyễn Khánh Diệu Hồng |
x |
|
Hoá học/Kỹ thuật Hoá học |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. TS. Lê Minh Thắng |
x |
|
Kỹ thuật Hoá học/Công nghệ Hữu cơ-Hoá dầu |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trần Vĩnh Hoàng |
|
x |
Hoá học/Hoá vô cơ |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Vũ Đình Tiến |
|
x |
Kỹ thuật Hoá học/Máy và thiết bị công nghiệp hoá chất-dầu khí |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Vũ Hoàng Tùng |
|
x |
Công nghệ Hoá học/Công nghệ vật liệu Silicat |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Vũ Hồng Thái |
|
x |
Kỹ thuật Hoá học/Máy và thiết bị công nghiệp hoá chất |
ĐH Bách khoa HN |
|
HỘI ĐỒNG 4 |
|
|
|
|
|
PGS. TS. Lê Minh Quý |
x |
|
Cơ học/Cơ học vật rắn |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Ngô Văn Hệ |
|
x |
Cơ khí Động lực/Kỹ thuật thuỷ khí-Kỹ thuật tàu thuỷ |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Bùi Hải Lê |
|
x |
Cơ học/Cơ học |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Thế Lương |
|
x |
Kỹ thuật Cơ khí Động lực/Động cơ đốt trong |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Vũ Đình Quý |
|
x |
Cơ khí Động lực/Máy thuỷ khí |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trương Hoành Sơn |
|
x |
Kỹ thuật cơ khí/Chế tạo máy |
ĐH Bách khoa HN |
Tác giả: Phòng Khoa học Công nghệ
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn